TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM ADN LAB SÀI GÒN
BỆNH RỐI LOẠN DI TRUYỀN
BỆNH RỐI LOẠN DI TRUYỀN
244
Thứ Năm, 18/09/2024, 02:26 (GMT+7)
BỆNH RỐI LOẠN DI TRUYỀN: TỔNG QUAN & KIẾN THỨC CẦN BIẾT
⸻
Bệnh rối loạn di truyền là nhóm bệnh xảy ra do biến đổi trong vật liệu di truyền (DNA hoặc gene) của con người. Những biến đổi này có thể di truyền từ cha mẹ sang con hoặc phát sinh tự phát trong quá trình phát triển của phôi thai.
Một số rối loạn chỉ ảnh hưởng nhẹ đến sức khỏe, trong khi nhiều bệnh di truyền lại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, trí tuệ và tuổi thọ.
⸻

Nguyên nhân chính là đột biến gen, bao gồm:
-
- Đột biến điểm: thay đổi một hoặc một vài nucleotide trong gene.
- Mất hoặc thêm đoạn gen: gây mất chức năng hoặc tạo ra protein bất thường.
- Bất thường nhiễm sắc thể: thừa (như hội chứng Down – trisomy 21), thiếu (như hội chứng Turner – monosomy X) hoặc sắp xếp sai trật tự nhiễm sắc thể.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ đột biến di truyền:
-
- Tuổi của cha hoặc mẹ khi sinh con quá cao (thường trên 35 tuổi với mẹ).
- Quan hệ huyết thống gần (có thể làm tăng khả năng mang cùng gen lặn gây bệnh).
- Tiếp xúc với tia phóng xạ, hóa chất độc hại trong thai kỳ.
- Mẹ nhiễm virus trong quá trình mang thai (rubella, cytomegalovirus…).
⸻
3. TRIỆU CHỨNG CỦA RỐI LOẠN DI TRUYỀN
Tùy loại rối loạn mà triệu chứng có thể khác nhau, nhưng có thể bao gồm:
-
- Rối loạn phát triển thể chất: tầm vóc thấp bé, bất thường khung xương, dị tật bẩm sinh.
- Suy giảm trí tuệ hoặc rối loạn phát triển thần kinh: khó học, chậm nói, tự kỷ.
- Rối loạn chuyển hóa: hạ đường huyết, tăng acid trong máu, mùi bất thường trong nước tiểu.
- Tổn thương các cơ quan: tim, gan, thận, hệ miễn dịch.
- Khó khăn trong sinh sản hoặc vô sinh.
Một số rối loạn không biểu hiện triệu chứng ngay lập tức, mà chỉ phát triển trong quá trình trưởng thành.
⸻

4. NHỮNG ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO
-
- Trẻ em có người thân (cha, mẹ, anh chị) mắc bệnh di truyền.
- Cha mẹ có tiền sử thai lưu, dị tật bẩm sinh ở thai kỳ trước.
- Cặp vợ chồng là họ hàng gần.
- Cặp đôi mang gene lặn giống nhau (phát hiện qua xét nghiệm gene).
- Phụ nữ mang thai trên 35 tuổi hoặc có kết quả siêu âm thai bất thường.
⸻
5. PHÒNG NGỪA BỆNH DI TRUYỀN
Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng có thể giảm nguy cơ nhờ:
-
- Tư vấn di truyền trước sinh: kiểm tra gene cha mẹ để đánh giá khả năng truyền bệnh.
- Xét nghiệm tầm soát trước sinh (NIPT): giúp phát hiện các rối loạn nhiễm sắc thể từ tuần thai thứ 9.
- Chẩn đoán di truyền tiền cấy ghép (PGD/PGS): dùng trong thụ tinh nhân tạo IVF để chọn phôi không mang bệnh di truyền.
- Khám thai định kỳ và tầm soát sớm các bất thường.
⸻
6. CHẨN ĐOÁN BỆNH RỐI LOẠN DI TRUYỀN
Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm:
-
- Xét nghiệm gene: phân tích ADN để phát hiện đột biến.
- Phân tích nhiễm sắc thể (karyotype): dùng cho các bệnh liên quan đến số lượng hoặc cấu trúc NST.
- Xét nghiệm chuyển hóa bẩm sinh: đo enzyme và chất chuyển hóa bất thường.
- Chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau (tuần thai 11–18): kiểm tra rối loạn gene bào thai.
- Toàn bộ hệ gene (Whole Exome/Genome Sequencing): cho các ca bệnh phức tạp, không rõ nguyên nhân.
⸻

7. ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN DI TRUYỀN
Hiện nay, đa số bệnh di truyền chưa có cách chữa triệt để, nhưng nhiều phương pháp giúp kiểm soát triệu chứng:
-
- Dùng thuốc điều chỉnh rối loạn chuyển hóa (ví dụ: bệnh phenylketon niệu).
- Liệu pháp enzyme thay thế: truyền enzyme thiếu hụt.
- Can thiệp hỗ trợ phát triển: vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, giáo dục đặc biệt.
- Ghép tủy/gene therapy (liệu pháp gene): đang trong giai đoạn nghiên cứu và ứng dụng thử nghiệm.
- Hỗ trợ tâm lý và tư vấn lâu dài: cho bệnh nhân và gia đình.
⸻
TỔNG KẾT
Bệnh rối loạn di truyền là một lĩnh vực y học phức tạp nhưng ngày càng được hiểu rõ nhờ công nghệ gene tiên tiến. Việc phát hiện sớm, tầm soát tiền hôn nhân, tiền thai sản và chăm sóc đúng cách có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng sống.
Nếu bạn cần tư vấn về nguy cơ di truyền hoặc muốn làm xét nghiệm gene, hãy liên hệ với trung tâm y tế hoặc cơ sở xét nghiệm di truyền uy tín để được hỗ trợ chuyên sâu.
⸻