TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM ADN LAB SÀI GÒN
CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ GEN
CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ GEN
172
Thứ Hai, 09/11/2023, 03:02 (GMT+7)
CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ GEN
Mục lục
Toggle1. Giải trình tự gen là gì?
Giải trình tự gen (Gene sequencing hay Genome sequencing) là quá trình xác định trình tự chính xác của các nucleotide (A, T, G, C) trong DNA của sinh vật. Nói cách khác, đó là việc “đọc mã di truyền” – một bản hướng dẫn sinh học chi tiết về cấu tạo, chức năng và sự phát triển của một cơ thể sống.
Tùy vào mục tiêu, giải trình tự có thể được thực hiện cho một đoạn gen nhỏ, toàn bộ gen (gene) hay toàn bộ bộ gen (genome) của sinh vật.
⸻
2. Nguyên lý hoạt động của công nghệ giải trình tự gen
Công nghệ giải trình tự gen hoạt động theo các bước cơ bản:
-
- Tách chiết DNA: Mẫu sinh học được xử lý để tách lấy DNA nguyên chất.
- Cắt nhỏ DNA: DNA được chia thành các đoạn nhỏ để dễ xử lý và phân tích.
- Gắn đoạn mồi và enzyme: Các đoạn mồi (primers) và enzyme polymerase được sử dụng để bắt đầu quá trình tổng hợp chuỗi DNA mới.
- Đọc trình tự: Các thiết bị chuyên dụng sẽ ghi lại trình tự các nucleotide thông qua tín hiệu huỳnh quang hoặc dòng điện (tùy phương pháp).
- Tổng hợp dữ liệu: Các đoạn DNA được sắp xếp lại dựa trên thuật toán để tái tạo trình tự ban đầu.
⸻
3. Chức năng của giải trình tự gen
Giải trình tự gen có vai trò nền tảng trong:
-
- Xác định cấu trúc di truyền: Giúp hiểu cách gen hoạt động và điều khiển các quá trình sinh học.
- Phát hiện đột biến: Xác định các biến thể gen liên quan đến bệnh lý di truyền.
- Phân loại sinh học: Phân biệt các loài hoặc chủng vi sinh vật dựa trên DNA.
- Phân tích nguồn gốc tổ tiên: Xác định dòng họ, huyết thống hoặc mối liên hệ di truyền.
- Nghiên cứu tiến hóa: Truy nguyên sự phát triển di truyền của loài người và các sinh vật khác.
⸻
4. Các phương pháp giải trình tự gen phổ biến
a. Phương pháp Sanger (Sanger sequencing)
-
- Phát minh bởi Frederick Sanger năm 1977.
- Được coi là “tiêu chuẩn vàng” của giải trình tự gen.
- Hoạt động dựa trên việc tổng hợp DNA có chứa nucleotide kết thúc chuỗi.
- Chính xác cao, phù hợp với các đoạn gen ngắn (dưới 1000 bp).
b. Giải trình tự gen thế hệ mới (Next-Generation Sequencing – NGS)
-
- Có khả năng giải trình tự hàng triệu đoạn DNA cùng lúc.
- Tốc độ nhanh, độ chính xác cao, chi phí thấp hơn so với Sanger khi xét toàn bộ bộ gen.
- Các nền tảng phổ biến: Illumina, Ion Torrent, PacBio…
c. Giải trình tự thế hệ ba (Third-Generation Sequencing)
-
- Đọc trực tiếp các chuỗi DNA dài mà không cần nhân bản.
- Điển hình: Công nghệ nanopore (Oxford Nanopore) và SMRT (PacBio).
- Cho phép phân tích chính xác các đoạn lặp, vùng cấu trúc phức tạp.
⸻
5. Ứng dụng của giải trình tự gen
Y học:
-
- Chẩn đoán bệnh di truyền: Phát hiện đột biến gây bệnh như Thalassemia, ung thư di truyền (BRCA1/2), hội chứng Down…
- Hỗ trợ điều trị: Dựa trên gen bệnh nhân để lựa chọn thuốc phù hợp – y học cá thể hóa.
- Tầm soát ung thư sớm: Dựa trên dấu hiệu di truyền trong máu hoặc mô.
Nông nghiệp:
-
- Cải tạo giống cây trồng, vật nuôi: Chọn lọc gen tốt, tăng năng suất và khả năng chống chịu.
- Kiểm tra nguồn gốc thực phẩm: Truy xuất chuỗi DNA xác định nguồn gốc nông sản.
Sinh học – Công nghệ sinh học:
-
- Giải mã bộ gen sinh vật: Phát hiện chức năng mới của gen.
- Nghiên cứu vi sinh vật học: Giải mã gen vi khuẩn, virus để phát triển vắc-xin hoặc kháng sinh.
Pháp y:
-
- Nhận diện cá nhân: Dựa vào DNA trong tóc, máu, xương…
- Xét nghiệm huyết thống: Đối chiếu trình tự gen giữa các cá nhân.
⸻
Kết luận
Giải trình tự gen là công nghệ cốt lõi trong cuộc cách mạng y học và sinh học hiện đại. Không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu về bản thân ở mức phân tử, nó còn mở ra cơ hội chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả hơn bao giờ hết. Trong tương lai, giải trình tự gen sẽ trở thành một phần phổ biến trong chăm sóc sức khỏe cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực y học cá thể hóa.
⸻