TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM ADN LAB SÀI GÒN
NHIỄM SẮC THỂ ĐỒ (KARYOTYPE)
NHIỄM SẮC THỂ ĐỒ (KARYOTYPE)
48
Thứ Năm, 27/06/2025, 05:18 (GMT+7)
Mục lục
ToggleNhiễm Sắc Thể Đồ (Karyotype): Công Cụ Quan Trọng Trong Chẩn Đoán Di Truyền
1. Tổng quan
Nhiễm sắc thể đồ (karyotype) là hình ảnh đại diện cho toàn bộ bộ nhiễm sắc thể của một cá nhân, thường được phân tích bằng kỹ thuật nuôi cấy tế bào và nhuộm màu đặc biệt. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ quan sát hình thái, số lượng và cấu trúc của nhiễm sắc thể nhằm phát hiện các bất thường di truyền liên quan đến nhiều bệnh lý như hội chứng Down, Turner, Klinefelter, và vô sinh.
Mỗi người bình thường có 46 nhiễm sắc thể, chia thành 23 cặp, bao gồm 22 cặp nhiễm sắc thể thường và 1 cặp nhiễm sắc thể giới tính (XX với nữ, XY với nam).
⸻
2. Nguyên nhân gây bất thường nhiễm sắc thể
Các bất thường trong nhiễm sắc thể có thể xảy ra do:
-
- Lỗi phân bào trong quá trình phân chia tế bào (giảm phân hoặc nguyên phân).
- Yếu tố di truyền từ cha/mẹ mang gen hoặc nhiễm sắc thể tái cấu trúc bất thường.
- Tuổi mẹ cao khi mang thai (trên 35 tuổi) làm tăng nguy cơ rối loạn số lượng nhiễm sắc thể.
- Tác động từ môi trường như phóng xạ, thuốc trừ sâu, chất độc hóa học, rượu bia, thuốc lá.
⸻
3. Triệu chứng thường gặp của rối loạn nhiễm sắc thể
Triệu chứng thay đổi tùy theo loại bất thường, có thể bao gồm:
-
- Chậm phát triển trí tuệ hoặc thể chất
- Dị tật bẩm sinh (tim bẩm sinh, dị tật chi, cơ quan sinh dục bất thường)
- Vô sinh hoặc sẩy thai liên tiếp
- Rối loạn phát triển giới tính
- Đặc điểm hình thái bất thường (mắt xếch, mặt bẹt, cổ ngắn…)
Ví dụ: Người mắc hội chứng Down thường có 3 nhiễm sắc thể số 21 (thay vì 2), dẫn đến chậm phát triển trí tuệ và hình thái đặc trưng.
⸻
4. Đối tượng có nguy cơ cao cần làm nhiễm sắc thể đồ
Phụ nữ mang thai trên 35 tuổi
-
- Tiền sử gia đình có người bị bệnh di truyền hoặc dị tật bẩm sinh
- Cặp vợ chồng bị sẩy thai, thai lưu, vô sinh không rõ nguyên nhân
- Trẻ sơ sinh có biểu hiện bất thường hình thái hoặc chậm phát triển
- Người có dấu hiệu rối loạn giới tính
- Trường hợp nghi ngờ mắc hội chứng di truyền
⸻
5. Phòng ngừa bất thường nhiễm sắc thể
Tư vấn di truyền trước sinh đối với các cặp đôi có nguy cơ cao.
-
- Khám sức khỏe tiền hôn nhân và xét nghiệm di truyền trước khi mang thai.
- Thực hiện sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) và chẩn đoán trước sinh bằng chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau.
- Tránh tiếp xúc với các yếu tố độc hại như rượu, thuốc lá, hóa chất.
- Mang thai ở độ tuổi sinh đẻ phù hợp (trước 35 tuổi).
- ⸻
6. Chẩn đoán: Kỹ thuật nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping)
Quy trình bao gồm:
-
- Lấy mẫu tế bào từ máu ngoại vi, dịch ối, tủy xương, hoặc mô thai.
- Tế bào được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm để nhân lên và dừng phân chia ở kỳ giữa (metaphase).
- Nhiễm sắc thể được nhuộm, chụp ảnh và sắp xếp theo cặp, sau đó phân tích.
Bác sĩ sẽ phát hiện:
-
- Rối loạn số lượng (ví dụ: 47 nhiễm sắc thể → hội chứng Down).
- Rối loạn cấu trúc (mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn…).
⸻
7. Điều trị và can thiệp
Hiện nay, bất thường nhiễm sắc thể không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể:
Tư vấn di truyền giúp bệnh nhân hiểu rõ tình trạng và định hướng sinh sản.
Hỗ trợ điều trị triệu chứng: Phẫu thuật dị tật, can thiệp sớm, giáo dục đặc biệt.
Hỗ trợ sinh sản bằng kỹ thuật ICSI/PICSI với chọn lọc tinh trùng và phôi không mang bất thường nhiễm sắc thể.
Sàng lọc phôi (PGT) trong thụ tinh trong ống nghiệm để chọn phôi khỏe mạnh.
⸻
8. Quy trình lấy mẫu xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ
Tùy theo mục đích chẩn đoán, mẫu có thể là:
Loại mẫu | Thời điểm lấy | Đối tượng |
Máu ngoại vi (5ml, chống đông heparin) | Người trưởng thành hoặc trẻ em | Chẩn đoán bất thường NST hậu sinh |
Nước ối (15-20ml) | Tuần 15–20 thai kỳ | Chẩn đoán trước sinh |
Gai nhau | Tuần 10–13 thai kỳ | Chẩn đoán sớm hơn nước ối |
Tủy xương | Khi nghi ngờ bệnh lý huyết học | Xét nghiệm chuyên sâu |
Mẫu phải được bảo quản và vận chuyển đúng quy cách, thời gian tối đa từ lấy mẫu đến nuôi cấy nên dưới 48 giờ.
Tổng kết
Nhiễm sắc thể đồ là xét nghiệm di truyền quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong phát hiện các rối loạn di truyền, hướng dẫn sinh sản và điều trị các vấn đề liên quan đến phát triển, vô sinh và bệnh lý huyết học. Việc tầm soát sớm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và chủ động phòng ngừa các nguy cơ di truyền cho thế hệ sau.