TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM ADN LAB SÀI GÒN
NUCLEOTIDE
NUCLEOTIDE
527
Thứ Hai, 09/11/2023, 03:02 (GMT+7)
Mục lục
Toggle1. Tổng quan về nucleotide
Nucleotide là đơn vị cấu trúc cơ bản của acid nucleic (ADN và ARN) – những phân tử mang thông tin di truyền của mọi sinh vật sống và virus. Mỗi nucleotide gồm ba thành phần chính:
• Một base nitơ (Adenin, Guanin, Xytosin, Timin/Uraxin),
• Một phân tử đường pentose (deoxyribose hoặc ribose),
• Một nhóm phosphate.
Khi các nucleotide liên kết với nhau bằng liên kết phosphodieste, chúng tạo thành chuỗi polynucleotide – chính là các phân tử DNA hoặc RNA.
⸻
2. Phân biệt nucleotide trong DNA và RNA
Đặc điểm | DNA | RNA |
Loại đường | Deoxyribose (thiếu nhóm OH ở vị trí C2’) | Ribose (có nhóm OH ở C2’) |
Base nitơ | A, G, C, T (Timin) | A, G, C, U (Uraxin thay T) |
Số chuỗi | Chuỗi kép (double helix) | Chuỗi đơn (single strand) |
Bền vững | Rất bền, ổn định | Kém bền hơn do nhóm OH gây thủy phân dễ dàng |
Chính sự khác biệt này giúp phân biệt rõ ràng chức năng và vai trò của DNA (lưu trữ thông tin di truyền) và RNA (truyền đạt, phiên mã, xúc tác sinh học).
⸻
3. Sự liên kết trong nucleotide
-
- Các nucleotide trong một chuỗi nucleic liên kết với nhau thông qua liên kết phosphodieste, tạo thành bộ khung đường-phosphate vững chắc.
- Trong DNA, hai chuỗi đối song song liên kết với nhau qua liên kết hydro giữa các base nitơ:
- A – T (2 liên kết hydro)
- G – C (3 liên kết hydro)
Điều này tạo nên cấu trúc xoắn kép đặc trưng của DNA.
⸻
4. Cấu trúc của nucleotide
Cấu tạo 1 nucleotide:
1. Base nitơ:
-
- Purin: Adenin (A), Guanin (G)
- Pyrimidin: Xytosin (C), Timin (T – DNA) hoặc Uraxin (U – RNA)
2. Đường pentose:
-
- Deoxyribose (trong DNA)
- Ribose (trong RNA)
3. Nhóm phosphate:
Có thể là một, hai hoặc ba nhóm phosphate (ví dụ: AMP, ADP, ATP)
⸻
5. Phân biệt nucleoside và nucleotide
Thuật ngữ | Thành phần | Ví dụ |
Nucleoside | Base nitơ + Đường pentose | Adenosine, Guanosine |
Nucleotide | Nucleoside + Nhóm phosphate | AMP, GMP, CMP |
6. Chức năng của nucleotide
Ngoài vai trò là đơn vị cấu tạo nên DNA và RNA, nucleotide còn có nhiều chức năng sinh học quan trọng:
-
- Mang năng lượng sinh học: ATP (adenosine triphosphate) là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
- Tín hiệu nội bào: cAMP, cGMP là chất truyền tín hiệu trong nhiều con đường chuyển hóa.
- Đồng yếu tố enzym: Một số nucleotide cấu thành nên coenzyme như NAD⁺, FAD, CoA.
- Tham gia tổng hợp protein: Thông qua mRNA, tRNA, rRNA.
⸻
7. Quá trình suy thoái nucleotide
Nucleotide có thể bị phân hủy qua hai giai đoạn:
-
- Tách nhóm phosphate → tạo nucleoside.
- Thủy phân nucleoside → tách đường và base nitơ.
Sản phẩm cuối:
-
- Base purin như Adenin và Guanin bị chuyển hóa thành acid uric (liên quan đến bệnh gout nếu dư thừa).
- Base pyrimidin (Timin, Xytosin, Uraxin) bị phân giải thành sản phẩm tan trong nước như β-alanin hoặc β-aminoisobutyrat, dễ dàng đào thải.
⸻
Kết luận
Nucleotide không chỉ là đơn vị cấu tạo của acid nucleic mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sống của tế bào. Việc hiểu rõ cấu trúc, chức năng và sự chuyển hóa của nucleotide giúp ta hiểu sâu hơn về di truyền học, sinh học phân tử và các cơ chế bệnh lý liên quan.