TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC (STDs)
TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC (STDs)
56
Thứ Bảy, 04/12/2025, 02:13 (GMT+7)
Mục lục
ToggleCác tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs)
Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là nhóm bệnh phổ biến gây viêm nhiễm đường sinh dục, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ. Việc nhận diện tác nhân gây bệnh và lựa chọn xét nghiệm phù hợp là bước quan trọng giúp chẩn đoán chính xác và điều trị đúng hướng. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (Sexually transmitted infections – STIs hay Sexually transmitted diseases – STD) là bệnh lây lan chủ yếu do quan hệ tình dục, bao gồm cả quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Một số STI cũng có thể lây lan qua các phương tiện phi tình dục như qua đường máu hoặc các sản phẩm của máu. Nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục – bao gồm giang mai, viêm gan B, HIV, chlamydia, lậu, herpes và HPV – cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong khi mang thai và sinh nở. STIs có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe sinh sản và tình dục trên toàn thế giới. Theo báo cáo của WHO, hơn 1 triệu STI mắc phải mỗi ngày, ước tính vào năm 2016 có 376 triệu trường hợp mới mắc 1 trong 4 bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể chữa được (chlamydia, gonorrhoea, trichomoniasis, syphilis).
Triệu chứng chung của các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs)
Mặc dù mỗi tác nhân gây bệnh có biểu hiện khác nhau, nhưng nhóm bệnh STDs thường có những triệu chứng chung dễ nhận biết sau:
1. Triệu chứng ở cả nam và nữ
-
- Tiểu buốt, tiểu rát, tiểu khó
- Khí hư/dịch niệu đạo bất thường: có màu vàng, xanh, trắng đục hoặc có mùi
- Ngứa, nóng rát vùng kín
- Đau khi quan hệ tình dục
- Chảy dịch bất thường ở niệu đạo (thường thấy ở nam)
- Đau vùng bụng dưới hoặc vùng chậu
- Nổi mẩn đỏ, mụn nước, loét ở vùng sinh dục
- Chảy máu âm đạo bất thường (ở nữ)
- Nổi hạch bẹn
- Sốt nhẹ hoặc mệt mỏi toàn thân
2. Triệu chứng khi bệnh trở nặng
Nếu không điều trị, STDs có thể tiến triển nặng với các biểu hiện:
-
- Đau vùng chậu dữ dội
- Viêm vùng chậu (PID)
- Đau tinh hoàn (ở nam)
- Sốt cao
- Loét sâu, lan rộng
- Khí hư/mủ quá nhiều hoặc có mùi nặng
- Đau buốt khi đứng lâu hoặc đi lại
Tác nhân gây bệnh
Bệnh lây truyền qua đường tình dục do 2 nhóm tác nhân chính là virus và vi khuẩn gây ra. Dưới đây là 12 tác nhân phổ biến thường được tìm thấy.

1. Nhóm vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng
Đây là nhóm tác nhân gây bệnh phổ biến nhất, thường dẫn đến viêm niệu đạo – viêm âm đạo – viêm cổ tử cung – viêm tuyến tiền liệt hoặc các bệnh lây qua đường tình dục khác.
Hầu hết các tác nhân đều được phát hiện bằng kỹ thuật PCR, vì độ chính xác cao và phát hiện được dù tải lượng thấp.
1.1 Chlamydia trachomatis
Xét nghiệm: PCR Chlamydia; Là tác nhân gây chlamydia, bệnh lây truyền rất phổ biến, thường gây tiểu buốt, viêm cổ tử cung, viêm vùng chậu, có thể gây vô sinh nếu không điều trị sớm.
1.2 Ureaplasma parvum & Ureaplasma urealyticum
Xét nghiệm: PCR Ureaplasma parvum / PCR Ureaplasma urealyticum; Thuộc nhóm vi khuẩn kích thước rất nhỏ. Gây viêm niệu đạo, viêm âm đạo, và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu kéo dài.
1.3 Mycoplasma genitalium
Xét nghiệm: PCR Mycoplasma genitalium; Tác nhân gây viêm niệu đạo khó điều trị nhất hiện nay vì dễ kháng thuốc.
1.4 Mycoplasma hominis
Xét nghiệm: PCR Mycoplasma hominis; Gây viêm đường sinh dục, viêm vùng chậu, viêm sau sinh, thường xuất hiện cùng Ureaplasma hoặc Gardnerella.
1.5 Gardnerella vaginalis
Xét nghiệm: PCR Gardnerella hoặc soi tươi; Là vi khuẩn gây viêm âm đạo do mất cân bằng vi sinh (bacterial vaginosis).Triệu chứng: khí hư màu xám, mùi tanh cá.
1.6 Trichomonas vaginalis
Xét nghiệm: PCR Trichomonas / soi tươi; Là ký sinh trùng trùng roi gây viêm âm đạo – khí hư nhiều, có bọt, mùi hôi. Lây mạnh qua quan hệ không an toàn.
1.7 Neisseria gonorrhoeae (Lậu)
Xét nghiệm: PCR Lậu hoặc cấy lậu; Tác nhân gây bệnh lậu – bệnh STD rất dễ lây. Gây tiểu buốt, chảy mủ, đau rát. Nếu để lâu, viêm vùng chậu, vô sinh, lan máu.
1.8 Treponema pallidum (Giang mai)
Xét nghiệm:
-
- Sàng lọc: RPR/VDRL
- Khẳng định: TPHA/TPPA
- Tổn thương nghi ngờ: PCR Treponema
Gây bệnh giang mai, có nhiều giai đoạn, nguy hiểm nếu không điều trị. Có thể gây biến chứng tim mạch, thần kinh, truyền mẹ – con.
1.9 Candida albicans
Xét nghiệm: Soi tươi – nuôi cấy – PCR Candida; Là nấm men gây viêm âm đạo đặc trưng: ngứa, khí hư trắng như bã đậu, không phải bệnh tình dục nhưng dễ bùng phát sau quan hệ hoặc mất cân bằng vi sinh.
2. Nhóm virus
Hai tác nhân virus trong danh mục của bạn đều thuộc nhóm Herpes simplex virus – gây mụn rộp sinh dục.
2.1 Herpes simplex virus type 1 (HSV-1)
2.2 Herpes simplex virus type 2 (HSV-2)
Xét nghiệm:
-
- PCR HSV-1/HSV-2 (cực kỳ chính xác, dùng trong giai đoạn có mụn nước)
- IgM/IgG HSV (đánh giá phơi nhiễm cũ hoặc nhiễm gần đây)
HSV-2 là tác nhân chính gây mụn rộp sinh dục, HSV-1 cũng có thể gây tổn thương sinh dục do quan hệ miệng – sinh dục.V irus tồn tại lâu dài trong cơ thể và có thể tái phát.
Xét nghiệm STDs
Xét nghiệm STD xác định 12 tác nhân gây bệnh STDs: Chlamydia trachomatis; Ureaplasma parvum; Trichomonas vaginalis; Mycoplasma genitalium; Mycoplasma hominis; Neisseria gonorrhoeae; Ureaplasma urealyticum; Gardnerella vaginalis; Candida albicans; Treponema pallidum; Herpes simplex virus 1; Herpes simplex virus 2.
1. Mẫu sử dụng:
-
- Mẫu dịch phết âm đạo (đối với nữ)
- Mẫu dịch mủ, dịch niệu đạo (đối với nam)
- Mẫu nước tiểu đầu dòng (đối với nam và nữ)
Việc lấy mẫu được thực hiện bởi bác sĩ sản phụ khoa có chuyên môn hoặc tự thực hiện bằng bộ kit tự thu mẫu HPV. Bảo quản mẫu ở nhiệt độ phòng trong vòng 24h – 48h. Nếu trên 48h thì bảo quản ở 2-8oC (tối đa không quá 7 ngày)
2. Phương pháp:
Công nghệ realtime-PCR để phát hiện sự có mặt và định lượng DNA vi khuẩn trong mẫu nước tiểu, dịch niệu đạo, dịch phết âm đạo bằng bộ kit PANA RealTyper™ STD (PANAGENE) đã đạt chứng nhận IVD (ảnh máy PCR)
3. Thời gian trả kết quả: trong 2 – 3 ngày
KẾT LUẬN
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) có thể do nhiều tác nhân như vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng và virus gây ra. Dù biểu hiện có thể khác nhau, điểm chung là nhiều bệnh không có triệu chứng rõ ràng, dễ bị bỏ qua và để lại biến chứng nguy hiểm như viêm vùng chậu, vô sinh, lây nhiễm cho bạn tình hoặc ảnh hưởng sức khỏe lâu dài.
Việc xét nghiệm sớm và đầy đủ theo từng tác nhân—như PCR, soi tươi, cấy hoặc xét nghiệm huyết thanh—là bước then chốt giúp xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị đúng hướng, nhanh chóng và hiệu quả.
Nếu có quan hệ tình dục không an toàn hoặc có dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên chủ động kiểm tra tầm soát STDs tại các cơ sở uy tín để bảo vệ sức khỏe bản thân và bạn đời.

