Quy trình xét nghiệm ADN huyết thống
Quy trình xét nghiệm ADN huyết thống
738
Thứ Tư, 21/10/2023, 22:09 (GMT+7)
Quy trình xét nghiệm ADN huyết thống – Chuẩn phòng xét nghiệm quốc tế
1. Giới thiệu chung
Xét nghiệm ADN (Deoxyribonucleic Acid) huyết thống là phương pháp phân tích trình tự hoặc đặc điểm di truyền của các đoạn ADN để xác định mối quan hệ sinh học giữa các cá thể.
Đây là kỹ thuật có độ chính xác rất cao (thường đạt ≥ 99,999% với kết quả khẳng định quan hệ cha/mẹ – con), được áp dụng trong nhiều mục đích: dân sự, pháp lý, di truyền học, y học pháp y.
Quy trình xét nghiệm ADN huyết thống trong các phòng xét nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025 và ISO 15189 được thiết kế để đảm bảo:
-
- Tính chính xác: Mẫu được xử lý theo quy trình chuẩn hóa, loại trừ sai số.
- Tính bảo mật: Mã hóa thông tin khách hàng và mẫu xét nghiệm.
- Tính hợp pháp: Tuân thủ các quy định của Bộ Y tế và pháp luật Việt Nam.
2. Các bước trong quy trình xét nghiệm ADN huyết thống
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn ban đầu
-
- Xác định mục đích xét nghiệm: Dân sự (tự nguyện, cá nhân) hoặc Pháp lý (giấy tờ, tranh chấp, thủ tục tòa án).
- Giải thích nguyên tắc khoa học: Mỗi người mang bộ gen duy nhất, được thừa hưởng 50% từ cha và 50% từ mẹ.
- Lựa chọn loại mẫu: Máu, tế bào niêm mạc miệng, tóc có chân, móng tay, cuống rốn, bàn chải đánh răng, v.v.
- Hướng dẫn chuẩn bị mẫu: Mẫu không lẫn tạp chất, bảo quản khô ráo, tránh nắng/ẩm, dán nhãn rõ ràng.
Bước 2: Lấy mẫu và niêm phong
-
- Mẫu máu: Lấy 2–3 giọt máu đầu ngón tay hoặc 1–2 ml máu tĩnh mạch, bảo quản trong ống EDTA chống đông.
- Mẫu niêm mạc miệng: Dùng tăm bông y tế quét bên trong má, để khô và niêm phong.
- Mẫu khác: (tóc, móng, cuống rốn…) đặt trong phong bì giấy sạch, ghi mã mẫu.
- Tất cả mẫu đều được mã hóa bằng mã định danh thay vì tên thật, niêm phong hai lớp và lập biên bản giao nhận mẫu.
Bước 3: Nhập liệu và mã hóa thông tin
-
- Thông tin cá nhân và mã mẫu được nhập vào hệ thống quản lý phòng xét nghiệm.
- Dữ liệu được bảo mật nhiều lớp, tuân thủ nguyên tắc Confidentiality – Integrity – Availability.
Bước 4: Tách chiết ADN
-
- Mẫu được xử lý trong phòng tách chiết vô trùng, áp suất dương để tránh nhiễm chéo.
- Dùng kit tách chiết ADN (công nghệ Silica column hoặc Magnetic bead) để thu ADN tinh khiết.Đo nồng độ ADN bằng NanoDrop hoặc Qubit fluorometer.
Bước 5: Khuếch đại các chỉ thị di truyền
-
- Thực hiện PCR (Polymerase Chain Reaction) để nhân bản các đoạn ADN STR đặc trưng.
- Dùng bộ kit STR gồm 16–24 locus, trong đó có locus giới tính Amelogenin.
- Máy thermocycler điều khiển chu trình nhiệt chuẩn (denaturation – annealing – extension).
Bước 6: Tách và đọc kết quả gen
-
- Phân tích sản phẩm PCR bằng máy điện di mao quản (Capillary Electrophoresis).
- Sử dụng dye-labeled primers để đọc tín hiệu huỳnh quang bằng phần mềm GeneMapper hoặc GeneMarker.
- Kết quả tạo thành hồ sơ ADN (Genotype Profile) riêng cho từng mẫu.
Bước 7: Đối chiếu và tính xác suất huyết thống
-
- Hồ sơ ADN của các cá thể được so sánh locus-by-locus.
- Nguyên tắc: Con có mỗi allele tại mỗi locus trùng với một allele của cha và một của mẹ.
- Xác suất huyết thống (Probability of Paternity/Maternity): tính theo Công thức Bayes dựa trên Chỉ số Quan hệ – PI (Paternity Index) từng locus.
- Ghi chú: Các PI được nhân thành CPI (Combined Paternity Index), sau đó áp dụng công thức Bayes để có xác suất cuối cùng.
Bước 8: Kiểm tra chéo và phê duyệt kết quả
Mỗi kết quả được kiểm tra độc lập bởi 2 chuyên gia.
Bước 9: Trả kết quả và bảo mật hồ sơ
-
- Thời gian trả kết quả: Xét nghiệm nhanh: 6–8 giờ, xét nghiệm tiêu chuẩn: 1–2 ngày làm việc, pháp lý hoặc mẫu khó: 3 –7 ngày làm việc.
- Phương thức nhận kết quả: Trực tiếp tại Lab, qua email hoặc mã tra cứu bảo mật OTP.
- Lưu trữ hồ sơ: Tối thiểu 3–5 năm, hủy theo quy trình an toàn sinh học.
3. Yêu cầu an toàn và chất lượng trong xét nghiệm ADN
Phân luồng phòng thí nghiệm: Phòng tách chiết, phòng PCR, phòng điện di được tách biệt.
Kiểm soát chất lượng: Mỗi batch xét nghiệm có mẫu chuẩn, mẫu trắng (negative control) và mẫu đối chứng (positive control).
Chứng nhận và công nhận: Đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, ISO 15189 hoặc tương đương.
Đào tạo nhân sự: Chuyên viên được huấn luyện định kỳ về kỹ thuật phân tử và đạo đức nghề nghiệp.
4. Kết luận
Quy trình xét nghiệm ADN huyết thống là sự kết hợp của công nghệ sinh học phân tử tiên tiến, tiêu chuẩn quản lý chất lượng nghiêm ngặt và nguyên tắc bảo mật tuyệt đối. Khi thực hiện tại các phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế, kết quả xét nghiệm sẽ có giá trị khoa học, giá trị pháp lý và độ tin cậy cao, phục vụ tốt cho cả mục đích cá nhân lẫn pháp luật.