TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM ADN LAB SÀI GÒN
TY THỂ
TY THỂ
460
Thứ Hai, 09/11/2023, 03:04 (GMT+7)
Ty thể – Nhà máy năng lượng của tế bào
Ty thể (mitochondria) là bào quan quan trọng có mặt trong hầu hết tế bào nhân thực, đóng vai trò chủ yếu trong quá trình tổng hợp năng lượng. Nhờ có ty thể, tế bào mới có đủ năng lượng để duy trì mọi hoạt động sống. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, chức năng, quá trình tổng hợp ATP, và sự phân bố của ty thể trong cơ thể.
⸻
Mục lục
Toggle1. Cấu trúc của Ty thể
Ty thể có dạng hình sợi hoặc hình cầu, kích thước trung bình từ 0,5 – 1 micromet. Cấu trúc của ty thể gồm 2 lớp màng:
-
- Màng ngoài: Mềm, bao quanh toàn bộ ty thể, chứa các protein vận chuyển và enzyme. Màng này có tính thấm tương đối, cho phép một số phân tử nhỏ và ion đi qua dễ dàng.
- Màng trong: Gấp nếp thành các mào màng (cristae), tăng diện tích bề mặt, chứa nhiều enzym hô hấp tế bào và protein vận chuyển điện tử. Màng trong rất kỵ nước, chỉ cho các phân tử nhất định đi qua.
- Khoang gian màng: Nằm giữa màng ngoài và màng trong, chứa các ion và protein tham gia vào chuỗi chuyển điện tử.
- Chất nền (matrix): Là phần dịch bên trong màng trong, chứa DNA ty thể, ribosome 70S, enzyme của chu trình Krebs và một số phân tử vận chuyển.
Ty thể có khả năng tự nhân đôi và tổng hợp một số protein riêng biệt nhờ DNA riêng, mặc dù phần lớn protein vẫn được mã hóa bởi DNA nhân tế bào.
⸻
2. Chức năng của Ty thể
Chức năng nổi bật và quan trọng nhất của ty thể là:
a. Sản xuất năng lượng (tổng hợp ATP)
Ty thể là nơi diễn ra chu trình hô hấp tế bào hiếu khí, bao gồm:
• Chu trình Krebs (chu trình acid citric)
• Chuỗi vận chuyển điện tử
• Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa
Những quá trình này giúp tổng hợp ATP, dạng năng lượng chính mà tế bào sử dụng.
b. Điều hòa trao đổi chất
Ty thể tham gia vào các quá trình trao đổi chất như:
• Oxy hóa acid béo
• Chu trình ure
• Tân tạo đường (gluconeogenesis)
• Tổng hợp các chất trung gian chuyển hóa
c. Tín hiệu tế bào & chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
Ty thể giải phóng các phân tử như cytochrome c, kích hoạt con đường apoptosis – quá trình chết tế bào được kiểm soát. Điều này giúp loại bỏ tế bào già yếu hoặc bất thường.
d. Duy trì cân bằng ion và canxi
Ty thể tham gia vào điều hòa nồng độ ion Ca²⁺ trong tế bào, quan trọng với chức năng của cơ và thần kinh.
⸻
3. Quá trình Tổng hợp ATP trong Ty thể
Ty thể tạo ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào gồm 3 giai đoạn chính:
a. Chu trình Krebs (Chu trình acid citric)
Diễn ra trong chất nền của ty thể, nơi acetyl-CoA bị oxy hóa thành CO₂, đồng thời sinh ra NADH và FADH₂ – là các phân tử mang điện tử.
b. Chuỗi vận chuyển điện tử
Diễn ra trên màng trong của ty thể. NADH và FADH₂ truyền điện tử qua các phức hợp protein, giải phóng năng lượng để bơm H⁺ từ matrix ra khoang gian màng.
c. Phosphoryl hóa oxy hóa
Sự chênh lệch nồng độ H⁺ tạo nên gradien điện hóa, thúc đẩy H⁺ quay trở lại qua enzyme ATP synthase, tạo ra ATP từ ADP + Pi.
Trung bình mỗi phân tử glucose có thể tạo ra khoảng 36–38 ATP, phần lớn được tạo tại ty thể.
⸻
4. Sự phân bố của Ty thể trong cơ thể
Số lượng và vị trí của ty thể thay đổi tùy theo loại tế bào và nhu cầu năng lượng
• Tế bào cơ tim và cơ vân: Có mật độ ty thể rất cao để cung cấp đủ năng lượng cho hoạt động co cơ liên tục.
• Tế bào thần kinh: Cũng giàu ty thể do hoạt động truyền xung cần nhiều ATP.
• Tế bào gan: Chứa nhiều ty thể để đáp ứng cho các phản ứng chuyển hóa phức tạp.
• Tế bào sinh tinh, trứng: Có ty thể hỗ trợ di động và phát triển.
Trung bình một tế bào người có khoảng 1000–2000 ty thể, chiếm tới 10–20% thể tích tế bào, nhưng có thể thay đổi tùy mô.
⸻
Kết luận
Ty thể là bào quan trung tâm của quá trình sản xuất năng lượng, giữ vai trò không thể thiếu trong chuyển hóa, tín hiệu tế bào và duy trì sự sống. Cấu trúc kép, có DNA riêng cùng khả năng điều hòa nhiều quá trình sinh học giúp ty thể trở thành một bào quan “nửa độc lập”, thiết yếu cho mọi hoạt động sống của cơ thể.