Điều trị ung thư bằng tế bào gốc

Tế bào gốc là các tế bào chưa biệt hóa (chưa có chức năng) và có khả năng biến đổi trở thành một hoặc nhiều loại tế bào khác. Do đó, tế bào gốc là nguồn cung cấp dồi dào các tế bào mới cho cơ thể. Khi cơ thể bị tổn thương hoặc mắc bệnh, các tế bào trưởng thành cũng chịu ảnh hưởng rồi chết đi. Lúc này, tế bào gốc được kích hoạt nhằm tạo ra tế bào mới thay thế các tế bào chết và tái tạo lại mô tổn thương hoặc mất chức năng.

Điều trị ung thư bằng tế bào gốc là gì?

  • Tên khoa học: Điều trị ung thư bằng tế bào gốc
  • Tên thường gọi: Ghép tủy
  • Mô tả sơ bộ kỹ thuật:

Quá trình hóa trị hoặc xạ trị thường giết chết các tế bào gốc trong tủy xương giúp sản sinh ra máu. Chính vì thế, việc cấy ghép tế bào gốc trong điều trị ung thư giúp cơ thể của bệnh nhân có thể tái tạo lại các tế bào máu.

Đối tượng chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định:

  • Các bệnh ung thư máu chiếm chủ yếu (75%)
  • Lơ xê mi cấp dòng tủy
  • Lơ xê mi kinh dòng bạch cầu hạt
  • Lơ xê mi cấp dòng lympho
  • U lympho ác tính không Hodgkin
  • Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)
  • Hội chứng thực bào máu (HLH)
  • Lơ xê mi kinh dòng lympho…
  • Một số bệnh máu khác:
  1. Những rối loạn sinh máu: Suy tuỷ xương, hội chứng thiếu hụt miễn dịch (bệnh Chediak-Higashi, hội chứng thiếu hụt miễn dịch kết hợp mức độ nặng), bệnh tự miễn…
  2. Những rối loạn bẩm sinh của dòng hồng cầu: Thalassemia…
  3. Những khiếm khuyết về chuyển hoá ở trẻ sơ sinh: Bệnh rối loạn chuyển hóa đường (mucopolysaccharidose)..
  • Người đang mắc bệnh tự miễn.
  • Đang sử dụng thuốc chống thải ghép.
  • Điều trị ung thư máu dòng tế bào T hoặc NK.
  • Đang bị nhiễm khuẩn hoặc mắc các bệnh lý nội khoa nặng

Ưu điểm và nhược điểm của kỹ thuật

Ưu điểm:

  • Giúp bổ sung các tế bào gốc khỏe mạnh, làm tăng số lượng các tế bào quan trọng bị giảm đi do quá trình lão hóa hoặc do bệnh tật.
  • Không chỉ là liệu pháp chống lão hóa tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay, điều trị ung thư bằng tế bào gốc còn có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.

Nhược điểm:

  • Chuẩn bị sẵn sàng cho việc ghép tế bào gốc gặp rất khó khăn, với nhiều xét nghiệm, cố gắng tìm người cho phù hợp, và hóa trị và xạ trị bền bỉ trước ghép.
  • Ghép tế bào gốc có thể cứu tính mạng. Tuy nhiên, bệnh nhân phải đối mặt với những thách thức trong nhiều năm sau. Các vấn đề thường liên quan đến quy trình trước ghép hoặc các loại thuốc được sử dụng trong quá trình ghép. Chúng bao gồm tổn thương cơ quan, thay đổi hooc môn, vô sinh, tác động thần kinh và các bệnh ung thư khác.
  • Chi phí tốn kém

Cơ chế điều trị bệnh ung thư máu

Cấy ghép tế bào gốc thường không có tác dụng trực tiếp chống lại ung thư. Thay vào đó, tế bào gốc khôi phục khả năng sản xuất tế bào máu mới có chức năng.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ sử dụng hóa trị liều cao hoặc xạ trị nhằm tiêu diệt triệt để các tế bào ung thư máu trong cơ thể. Tuy nhiên, những phương pháp này gây tổn hại nghiêm trọng đến tủy xương—nơi sản sinh ra các tế bào máu, từ đó hệ miễn dịch và quá trình tạo máu trở nên suy yếu trầm trọng. Tế bào gốc có khả năng phân chia và biệt hóa mạnh mẽ, chúng có thể dần tái tạo lại hệ thống sản xuất tế bào máu mới thay thế cho tủy xương đã bị tổn thương.

Tuy nhiên, đối với bệnh bạch cầu (leukemia), cấy ghép tế bào gốc có thể trực tiếp chống lại bệnh. Nguyên nhân do hiệu ứng mảnh ghép chống khối u (graft-versus-tumor) hoặc mảnh ghép chống bệnh bạch cầu (graft-versus-leukemia) gây nên. Hiệu ứng này xảy ra khi các tế bào miễn dịch từ người hiến tặng nhận diện và tấn công những tế bào ung thư máu còn sót lại trong cơ thể người bệnh, từ đó khả năng điều trị ung thư được nâng cao.

Phương pháp cấy ghép tế bào gốc

  • Tự thân (autologous): tế bào gốc thu từ chính người mắc bệnh ung thư máu.
  • Dị sinh hoặc đồng loài (allogeneic): tế bào thu từ thân nhân hoặc người khác có tủy phù hợp.
  • Đồng sinh (syngeneic): tế bào thu từ anh chị em song sinh của người bệnh.
  • Ghép tế bào gốc giảm cường độ (mini-transplants): một loại cấy ghép đồng loại sử dụng với liều thấp hơn so với cấy ghép thông thường. Phương pháp này không tiêu diệt tất cả các tế bào gốc và giữ lại một phần tủy xương nhằm hạn chế tác dụng phụ. Bằng cách ức chế hệ miễn dịch của người bệnh và ngăn chặn vấn đề đào thải tế bào gốc của người hiến tặng, ghép tế bào gốc giảm cường độ có thể ứng dụng trong một số liệu pháp điều trị ung thư.
  • Ghép tế bào gốc 2 lần (tandem transplants): Đây là một loại cấy ghép tế bào gốc tự thân. Trong quá trình điều trị, người bệnh nhận thực hiện đợt hóa trị liệu với liều cao và ghép tế bào gốc. Sau nhiều tuần hoặc nhiều tháng, bệnh nhân tiếp tục có một đợt hóa trị liệu liều cao kèm theo một đợt cấy ghép tế bào gốc khác.

Nguồn gốc tế bào cấy ghép

Tủy xương

Tủy xương là mô lỏng xốp nằm bên trong một số xương. Mô này là nguồn cung cấp tế bào gốc và có vai trò tạo ra các tế bào máu lưu thông trong cơ thể. Xương chậu (hông) là nơi chứa tủy cũng như tế bào gốc nhiều nhất.

Máu ngoại vi

Tế bào gốc hiện diện trong máu ngoại vi với số lượng ít. Do đó, bác sĩ thường tiêm các yếu tố tăng trưởng cho người hiến nhằm giúp tế bào gốc của họ phát triển nhanh hơn và di chuyển từ tủy xương vào máu. Mặc dù số lượng tế bào gốc thu được không nhiều, phương pháp này tiện lợi, nhanh chóng và có giá thành thấp hơn so với thu tủy xương.

Máu cuống rốn

Máu của trẻ sơ sinh thường chứa số lượng lớn tế bào gốc. Sau khi trẻ sinh ra, chuyên viên y tế thu thập máu còn sót lại trong nhau thai và dây rốn (gọi là máu cuống rốn). Quá trình này rất an toàn và không gây tổn hại cho em bé. Tiếp theo, mẫu máu được đông lạnh và bảo quản mẫu nhằm dự phòng cho các đợt cấy ghép tế bào gốc sau này. Mặc dù mỗi tế bào gốc máu cuống rốn có khả năng tạo ra nhiều tế bào máu hơn so với tế bào gốc trong tủy xương, chúng có lượng ít hơn và quá trình tạo tế bào mới cũng mất nhiều thời gian hơn.

Quá trình cấy ghép máu cuống rốn diễn ra tương tự như truyền máu thông thường. Máu cuống rốn được truyền trực tiếp vào cơ thể bệnh nhân, sau đó chúng di chuyển và định cư tại tủy xương rồi bắt đầu quá trình tạo máu.

Quy trình thực hiện

  • Bước 1: Bệnh nhân sẽ được khám và xét nghiệm một vài ngày trước khi cấy ghép. Trong quá trình nằm viện, bác sĩ sẽ đặt một ống vào tĩnh mạch lớn ở ngực của người bệnh. Ống này được gọi là catheter tĩnh mạch trung ương. Nó cho phép bác sĩ dễ dàng truyền dịch hoặc lấy máu để xét nghiệm.
  • Bước 2: Để giúp cơ thể người bệnh chuẩn bị cấy ghép, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân liều hóa trị cao và có thể là xạ trị. Phương pháp điều trị ưng thư này sẽ giúp phá hủy các tế bào gốc bị hư hỏng trong tủy xương. Nó cũng ức chế hệ miễn dịch của cơ thể để không tấn công các tế bào gốc mới sau khi ghép. Một số người có thể thực hiện nhiều hơn một chu kỳ hóa trị trước khi cấy ghép.
  • Bước 3: Thủ thuật cấy ghép tế bào gốc giống như truyền máu. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ đưa tế bào gốc vào máu của người bệnh qua đường tĩnh mạch trung tâm. Một khi các tế bào gốc vào trong cơ thể, nó sẽ đi đến tủy xương và bắt đầu tạo ra hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu mới. Quá trình cấy ghép sẽ mất nhiều hơn một giờ, bao gồm thời gian để chuẩn bị phẫu thuật, cấy ghép và kiểm tra sau phẫu thuật điều trị ung thư.

Biểu hiện bình thường sau thực hiện kỹ thuật

  • Lở loét đau đớn trong miệng
  • Buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng
  • Phát ban
  • Rụng tóc
  • Tổn thương gan, xảy ra ở khoảng 10% bệnh nhân chuẩn bị cấy ghép
  • Bệnh viêm phổi mô kẽ. Đây là loại viêm phổi ảnh hưởng đến các mô nhất định trong phổi, ảnh hưởng khoảng 5% bệnh nhân chuẩn bị cấy ghép.

Khi nào thì những biểu hiện sau thực hiện kỹ thuật là bất thường và cần tái khám ngay?

  • Nhiễm trùng
  • Ói mửa liên tục

Những loại máy móc/thiết bị cần có để thực hiện kỹ thuật này

  • Hệ thống máy Flow Cytometor Navios đánh giá chất lượng tế bào gốc
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số (có ETCO2, IBP), B40i

Những điều cần lưu ý khi thực hiện kỹ thuật này

  • Sau khi ra viện, bệnh nhân có thể phải tái khám hàng ngày hoặc hàng tuần.
  • Trong giai đoạn phục hồi chức năng này, bệnh nhân có thể phải thường xuyên truyền máu và dùng kháng sinh. Phải đi khám định kỳ trong khoảng một năm, cho đến khi hệ miễn dịch hoạt động tốt.